Bò sát
Chim
Côn trùng
Thực vật
Động vật đất
Cá biển
STT | Tên Latin | Tên tiếng việt | Lớp | Bộ | Họ | Giống | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phyllanthus amarus Schumach. & Thonn. | Diệp hạ châu đắng | Dicotyledones/ Magnoliopsida | Sơ ri/Kim đồng - Malpighiales | Diệp hạ châu - Phyllanthaceae | Phyllanthus | |
2 | Sauropus androgynus (L) Merr | Rau ngót | Dicotyledones/ Magnoliopsida | Sơ ri/Kim đồng - Malpighiales | Diệp hạ châu - Phyllanthaceae | Sauropus | |
3 | Coccoloba uvifera (L.) L. | Nho biển, Tra | Dicotyledones/ Magnoliopsida | Cẩm chướng - Caryophyllales | Rau răm - Polygonaceae | Coccoloba | |
4 | Piper sarmentosum Roxb. | Lá lốt | Dicotyledones/ Magnoliopsida | Hồ tiêu - Piperales | Hồ tiêu - Piperaceae | Piper | |
5 | Peperomia pellucida (L.) Kunth | Rau càng cua | Dicotyledones/ Magnoliopsida | Hồ tiêu - Piperales | Hồ tiêu - Piperaceae | Peperomia | |
6 | Passiflora foetida L. | Lạc tiên | Dicotyledones/ Magnoliopsida | Chua me đất - Oxalidales | Chua me đất - Oxlidaceae | Passiflora | |
7 | Averrhoa carambola L. | Khế | Dicotyledones/ Magnoliopsida | Chua me đất - Oxalidales | Chua me đất - Oxlidaceae | Averrhoa | |
8 | Jasminum sambac (L.) Aiton | Hoa nhài | Dicotyledones/ Magnoliopsida | Hoa môi - Lamiales | Nhài - Oleaceae | Jasminum | |
9 | Bougainvillea spectabilis Willd. | Hoa giấy | Dicotyledones/ Magnoliopsida | Cẩm chướng - Caryophyllales | Hoa phấn - Nyctaginaceae | Bougainvillea | |
10 | Syzygium nervosum A. Cunn. ex DC. | Vối | Dicotyledones/ Magnoliopsida | Sim - Myrtales | Sim - Myrtaceae | Syzygium |