Bò sát
Chim
Côn trùng
Thực vật
Động vật đất
Cá biển
STT | Tên Latin | Tên tiếng việt | Lớp | Bộ | Họ | Giống | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Synodus synodus (Linnaeus, 1758) | Monocotylodones/Liliopsida | cá Răng Kiếm - Aulopiformes | cá Mối - Synodontidae | Synodus | ||
2 | Arothron nigropunctatus | Cá Nóc chuột chấm son | Teleostei | Cá nóc - Tetraodontiformes | Cá nóc - Tetraodontidae | Arothron | |
3 | Arothron hispidus (Linnaeus, 1758) | Cá nóc chuột vân bụng | Teleostei | Cá nóc - Tetraodontiformes | Cá nóc - Tetraodontidae | Arothron | |
4 | Zanclus cornutus | Cá thù lù | Teleostei | Acanthuriformes | Zanclidae | Zanclus | |
5 | Gymnomuraena zebra | Teleostei | cá Chình - Anguilliformes | cá Lịch biển - Muraenidae | Gymnomuraena | ||
6 | Gymnothorax javanicus | Teleostei | Muraenidae | Muraeninae | Gymnothorax | ||
7 | Sargocentron spiniferum | Cá đuôi sóc, Cá sóc khổng lồ và Cá sóc gai | Actinopteri | Holocentriformes | Holocentridae | Sargocentron | |
8 | Sargocentron caudimaculatum | Cá sóc bạc hay Cá đuôi sóc | Actinopteri | Holocentriformes | Holocentridae | Sargocentron | |
9 | Neoniphon sammara | Actinopteri | Holocentriformes | Holocentridae | Neoniphon | ||
10 | Myripristis berndti | Actinopteri | Holocentriformes | Holocentridae | Myripristis |